Điểm thi đại học
TT
|
Tên ngành
|
Chỉ tiêu ĐH
|
Số ĐKDT
|
Mã ngành
|
Tỷ lệ chọi
|
1
|
Kế toán
|
230
|
2604
|
D340301
|
1/11.32
|
2
|
Kiểm toán
|
80
|
485
|
D340302
|
1/6.06
|
3
|
Quản trị Kinh doanh
tổng quát
|
180
|
1427
|
D340101
|
1/7.93
|
4
|
Kinh doanh du lịch và
dịch vụ
|
140
|
1259
|
D340101
|
1/8.99
|
5
|
Quản trị Kinh doanh thương
mại
|
100
|
1156
|
D340121
|
1/11.56
|
6
|
QT Kinh doanh quốc tế
|
130
|
506
|
D340120
|
1/3.89
|
7
|
QT Kinh doanh
Marketing
|
100
|
804
|
D340115
|
1/8.
|
8
|
Quản trị tài chính
|
100
|
856
|
D340101
|
1/8.56
|
9
|
Quản trị nhân lực
|
80
|
129
|
D340404
|
1/1.61
|
10
|
Kinh tế phát triển
|
95
|
177
|
D310101
|
1/1.86
|
11
|
Kinh tế lao động
|
50
|
7
|
D310101
|
1/0.14
|
12
|
Kinh tế và quản lí
công
|
50
|
27
|
D310101
|
1/0.54
|
13
|
Kinh tế chính trị
|
40
|
31
|
D310101
|
1/0.78
|
14
|
Thống kê - Tin học
|
50
|
15
|
|
1/0.3
|
15
|
Tin học quản lí
|
60
|
71
|
D340405
|
1/1.18
|
16
|
Ngân hàng
|
180
|
1666
|
D340201
|
1/9.26
|
17
|
Tài chính doanh nghiệp
|
125
|
750
|
D340201
|
1/6
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét