Điểm thi đại học
TT
|
Mã
ngành
|
Tên
ngành
|
Chỉ
tiêu ĐH
|
Số
người ĐKDT
|
Tỷ
lệ chọi
|
1
|
D510202
|
Cơ khí chế tạo
|
240
|
852
|
3.55
|
2
|
D520201
|
Điện Kĩ thuật
|
250
|
1420
|
5.68
|
3
|
D520207
|
Điện tử-Viễn thông
|
240
|
1087
|
4.53
|
4
|
D580201
|
Xây dựng Dân dụng và công nghiệp
|
240
|
1837
|
7.65
|
5
|
D580212
|
Xây dựng công trình thủy
|
120
|
82
|
0.68
|
6
|
D580205
|
Xây dựng Cầu đường
|
240
|
2539
|
10.58
|
7
|
D520115
|
Công nghệ Nhiệt- Điện lạnh
|
60
|
153
|
2.55
|
8
|
D520103
|
Cơ khí động lực
|
110
|
352
|
3.2
|
9
|
D480201
|
Công nghệ Thông tin
|
240
|
2004
|
8.35
|
10
|
D140214
|
Sư phạm Kĩ thuật Điện - Điện tử
|
60
|
59
|
0.98
|
11
|
D520114
|
Cơ - Điện tử
|
120
|
400
|
3.33
|
12
|
D520302
|
Công nghệ Môi trường
|
50
|
229
|
4.58
|
13
|
D510105
|
Vật liệu và cấu kiện xây dựng
|
60
|
29
|
0.48
|
14
|
D580208
|
Tin học Xây dựng
|
60
|
60
|
1
|
15
|
D520122
|
Kĩ thuật tàu thuỷ
|
60
|
81
|
1.35
|
16
|
D520115
|
Kỹ thuật năng lượng và môi trường
|
60
|
42
|
0.7
|
17
|
D850101
|
Quản lý môi trường
|
50
|
208
|
4.16
|
18
|
D540101
|
Công nghệ hóa thực phẩm
|
100
|
444
|
4.44
|
19
|
D520604
|
Công nghệ Chế biến dầu và khí
|
60
|
266
|
4.43
|
20
|
D510402
|
Công nghệ Vật liệu (Silicat, Polyme)
|
120
|
59
|
0.49
|
21
|
D420201
|
Công nghệ Sinh học
|
60
|
206
|
3.43
|
22
|
D580301
|
Kinh tế Xây dựng và Quản lí dự án
|
120
|
1137
|
9.48
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét