Bấm đây để xem đầy đủ tỉ lệ chọi các trường Đại học năm 2012
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Chỉ tiêu ĐH
|
Số hồ sơ ĐKDT
|
Tỷ lệ chọi
|
1
|
Tài chính ngân hàng
|
225
|
2363
|
1/10.5
|
|
2
|
Kinh tế
|
200
|
1112
|
1/5.56
|
|
3
|
Kinh tế đối ngoại
|
1375
|
225
|
1/0.16
|
|
4
|
Quản trị kinh doanh
|
225
|
2105
|
1/9.36
|
|
5
|
Kinh doanh quốc tế
|
727
|
100
|
1/0.14
|
|
6
|
Kế toán và kiểm toán
|
225
|
1223
|
1/5.44
|
|
7
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
100
|
211
|
1/2.11
|
|
8
|
Luật dân sự
|
100
|
713
|
1/7.13
|
|
9
|
Luật kinh tế và luật quốc tế
|
300
|
2217
|
1/7.39
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét