STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Lượng hồ sơ DKDT
|
Tỉ lệ chọi
|
1
|
Sư phạm Toán
|
D140209
|
50
|
376
|
7.52
|
2
|
Sư phạm Vật lí
|
D140211
|
50
|
639
|
12.78
|
3
|
Cử nhân Toán –
Tin
|
D460112
|
100
|
305
|
3.05
|
4
|
Cử nhân Công nghệ
Thông tin
|
D480201
|
150
|
414
|
2.76
|
5
|
Sư phạm Tin
|
D140210
|
50
|
125
|
2.5
|
6
|
Cử nhân Vật lí
|
D440102
|
50
|
97
|
1.94
|
7
|
Sư phạm Hóa học
|
D140212
|
50
|
291
|
5.82
|
8
|
CN Hoá học (phân
tích-Môi trường)
|
D440112
|
50
|
77
|
1.54
|
9
|
Cử nhân Hóa dược
|
D440112
|
50
|
159
|
3.18
|
10
|
Cử nhân Khoa học
môi trường
|
D440301
|
50
|
277
|
5.54
|
11
|
Sư phạm Sinh học
|
D140213
|
50
|
1203
|
24.06
|
12
|
Cử nhân Sinh -
Môi trường
|
D850101
|
50
|
1252
|
25.04
|
13
|
Giáo dục chính
trị
|
D140205
|
50
|
201
|
4.02
|
14
|
Sư phạm Ngữ văn
|
D140217
|
50
|
700
|
14
|
15
|
Sư phạm Lịch sử
|
D140218
|
50
|
372
|
7.44
|
16
|
Sư phạm Địa lí
|
D140219
|
50
|
746
|
14.92
|
17
|
Cử nhân Văn học
|
D220330
|
150
|
260
|
1.73
|
18
|
Cử nhân Tâm lí
học
|
D310401
|
50
|
95
|
1.9
|
19
|
Cử nhân Địa lí
|
D310501
|
50
|
149
|
2.98
|
20
|
Việt Nam học (Văn
hoá du lịch)
|
D220113
|
50
|
313
|
6.26
|
21
|
Văn hoá học
|
D220340
|
50
|
46
|
0.92
|
22
|
Cử nhân báo chí
|
D320101
|
50
|
352
|
7.04
|
23
|
Giáo dục Tiểu học
|
D140202
|
100
|
1996
|
19.96
|
24
|
Giáo dục đặc biệt
|
50
|
35
|
0.7
|
|
25
|
Giáo dục Mầm non
|
D140201
|
100
|
963
|
9.63
|
26
|
Sư phạm Âm nhạc
|
50
|
3
|
0.06
|
|
27
|
GD Thể chất -
Giáo dục quốc phòng
|
50
|
263
|
5.26
|
Thứ Năm, 17 tháng 5, 2012
Tỉ lệ chọi đại họcSư phạm- đại học Đà Nẵng năm 2012
Tỉ lệ chọi trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng năm 2012:
Điểm thi đại học
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét