Lượng hồ sơ đại học Huế năm nay tăng khoảng 11%. Khối B nhận được 24.000 bộ hồ sơ, khối A hơn 16.000 bộ, khối D1 gần 7.200, khối C khoảng 6.500, khối A1 gần 3.000.
Tỉ lệ chọi cao nhất thuộc về Trường ĐH Y dược (1/7,61), kế đến là Trường ĐH Nông lâm (1/7,5), Trường ĐH Kinh tế (1/6,35), khoa luật (1/5,16), khoa du lịch (1/4,86), Trường ĐH Sư phạm (1/4,58), Trường ĐH Khoa học (1/3,43), khoa giáo dục thể chất (1/2,69), Trường ĐH Ngoại ngữ (1/2,54), Trường ĐH Nghệ thuật (1/1,87) và thấp nhất là phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị (1/0,58).
STT
|
Mã ngành
| Tên Ngành |
Chỉ tiêu
|
Số Hồ sơ
|
Tỉ lệ chọi
|
Đại học Sư phạm | |||||
1
|
D140201
| Giáo dục mầm non |
220
|
1076
|
1/4.89
|
2
|
D140202
| Giáo dục tiểu học |
220
|
2232
|
1/10.15
|
3
|
D140205
| Giáo dục chính trị |
60
|
91
|
1/1.52
|
4
|
D140208
| Giáo dục quốc phòng – An ninh |
60
|
46
|
1/0.77
|
5
|
D140209
| SP Toán học |
150
|
712
|
1/4.75
|
6
|
D140210
| SP Tin học |
100
|
168
|
1/1.68
|
7
|
D140211
| SP Vật lý |
180
|
741
|
1/4.12
|
8
|
D140212
| SP Hóa học |
120
|
1383
|
1/11.53
|
9
|
D140213
| SP Sinh học |
60
|
340
|
1/5.67
|
10
|
D140214
| SP Kỹ thuật công nghiệp |
50
|
29
|
1/0.58
|
11
|
D140215
| SP Kỹ thuật nông nghiệp |
50
|
37
|
1/0.74
|
12
|
D140217
| SP Ngữ văn |
220
|
768
|
1/3.49
|
13
|
D140218
| SP Lịch sử |
150
|
295
|
1/1.97
|
14
|
D140219
| SP Địa lý |
150
|
512
|
1/3.41
|
15
|
D310403
| Tâm lý học giáo dục |
50
|
45
|
1/0.9
|
Đại học Khoa học | |||||
1
|
D220104
| Hán – Nôm |
30
|
13
|
1/0.43
|
2
|
D220213
| Đông phương học |
50
|
42
|
1/0.84
|
3
|
D220301
| Triết học |
40
|
34
|
1/0.85
|
4
|
D220310
| Lịch sử |
80
|
43
|
1/0.54
|
5
|
D220320
| Ngôn ngữ học |
40
|
10
|
1/0.25
|
6
|
D220330
| Văn học |
80
|
88
|
1/1.1
|
7
|
D310301
| Xã hội học |
50
|
43
|
1/0.86
|
8
|
D320101
| Báo chí |
100
|
456
|
1/4.56
|
9
|
D420101
| Sinh học |
50
|
202
|
1/4.04
|
10
|
D420201
| Công nghệ sinh học |
60
|
730
|
1/12.17
|
11
|
D440102
| Vật lý học |
50
|
43
|
1/0.86
|
12
|
D440112
| Hoá học |
70
|
350
|
1/5
|
13
|
D440201
| Địa chất học |
40
|
48
|
1/1.2
|
14
|
D440217
| Địa lý tự nhiên |
40
|
74
|
1/1.85
|
15
|
D440301
| Khoa học môi trưường |
80
|
915
|
1/11.44
|
16
|
D460101
| Toán học |
50
|
29
|
1/0.58
|
17
|
D460112
| Toán ứng dụng |
50
|
10
|
1/0.2
|
18
|
D480201
| Công nghệ thông tin |
150
|
824
|
1/5.49
|
19
|
D510302
| Công nghệ kỹ thuật điện, truyền thông |
60
|
312
|
1/5.2
|
20
|
D520501
| Kỹ thuật địa chất |
50
|
53
|
1/1.06
|
21
|
D580102
| Kiến trúc |
180
|
497
|
1/2.76
|
22
|
D760101
| Công tác xã hội |
100
|
337
|
1/3.37
|
Đại học Y khoa Huế | |||||
1
|
D720101
| Y đa khoa |
728
|
4502
|
1/6.18
|
2
|
D720163
| Y học dự phòng |
169
|
997
|
1/5.9
|
3
|
D720201
| Y học cổ truyền |
60
|
712
|
1/11.87
|
4
|
D720301
| Y tế công cộng |
51
|
476
|
1/9.33
|
5
|
D720330
| Kỹ thuật y học |
82
|
1091
|
1/13.3
|
6
|
D720401
| Dược học |
171
|
984
|
1/5.75
|
7
|
D720501
| Điều dưỡng |
52
|
1286
|
1/24.73
|
8
|
D720601
| Răng – Hàm – Mặt |
67
|
627
|
1/9.4
|
Đại học
| Đại học Nghệ Thuật Huế | ||||
1
|
D140222
| SP mỹ thuật |
45
|
77
|
1/1.71
|
2
|
D210103
| Hội họa |
40
|
48
|
1/1.2
|
3
|
D210104
| Đồ họa |
30
|
22
|
1/0.73
|
4
|
D210105
| Điêu khắc |
10
|
12
|
1/1.2
|
5
|
D210403 &
| Thiết kế đồ họa & Thiết kế thời trang & Thiết kế nội thất |
85
|
233
|
1/2.74
|
Đại học Nông Lâm | |||||
1
| Công nghệ kĩ thuật cơ khí & Công thôn & Công nghệ thực phẩm & Công nghệ sau thu hoạch |
280
|
3478
|
1/12.42
| |
2
| Nông học & Khoa học cây trồng & Bảo vệ thực vật & Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
270
|
857
|
1/3.17
| |
3
| Khuyến nông & Phát triển nông thôn |
120
|
581
|
1/4.84
| |
4
| Lâm nghiệp & Quản lí tài nguyên rừng & Công nghệ chế biến lâm sản |
240
|
1647
|
1/6.86
| |
5
| Nuôi trồng thủy sản & Quản lý nguồn lợi thủy sản |
210
|
1473
|
1/7.01
| |
6
| Chăn nuôi & Thú y |
210
|
1216
|
1/5.79
| |
7
| Khoa học đất & Quản lí đất đai |
220
|
2378
|
1/10.81
| |
Đại học Kinh tế | |||||
1
|
D310101
| Kinh tế |
410
|
2805
|
1/6.84
|
2
|
D340101
| Quản trị kinh doanh |
410
|
2663
|
1/6.5
|
3
|
D340201
| Tài chính – Ngân hàng |
150
|
638
|
1/4.25
|
4
|
D340301
| Kế toán |
310
|
2495
|
1/8
|
5
|
D340405
| Hệ thống thông tin quản lí |
140
|
449
|
1/3.21
|
Khoa Du lịch | |||||
1
|
D310101
| Kinh tế |
60
|
19
|
1/0.32
|
2
|
D340101
| Quản trị kinh doanh |
350
|
1214
|
1/3.47
|
3
|
D340103
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
90
|
1201
|
1/13.34
|
Khoa Giáo dục thể chất | |||||
1
|
D140206
| Giáo dục thể chất |
150
|
521
|
1/3.47
|
2
|
D140208
| Giáo dục quốc phòng – An ninh |
100
|
153
|
1/1.53
|
Khoa Luật | |||||
1
|
D380101
| Luật học |
350
|
1464
|
1/4.18
|
2
|
D380107
| Luật kinh tế |
250
|
1650
|
1/6.6
|
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | |||||
1
|
D510406
| Công nghệ kỹ thuật môi trường |
50
|
26
|
1/0.52
|
2
|
D520201
| Kỹ thuật điện |
50
|
10
|
1/0.2
|
3
|
D520503
| Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
50
|
7
|
1/0.14
|
4
|
D580201
| Kỹ thuật công trình xây dựng |
50
|
71
|
1/1.42
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét