Thứ Năm, 31 tháng 5, 2012

Điểm thi tốt nghiệp trường THPT Bến Quan Quảng Trị 2012


Tradiemthi.net – Dưới đây là Điểm thi tốt nghiệp trường THPT Bến Quan Quảng Trị 2011

Họ TênNgày Sinhđiểm cộngSố BDVănđịaSinhToánAnh/SửTổng điểm
Nguyễn Tuấn Anh25/08/199311002068.55.58.565.540
Nguyễn Khắc Chung5/3/19932100493566.555.531
Lê Hồng Đức22/04/19932101013.55.557.59737.5
Trần Thị Diễm Hà23/11/19931.5101276.565.56.54432.5
Lê Thị Thanh Hằng16/10/19931.51014766.5567.5738
Trần Thị Thu Hiền1/7/19931.5101686357.56.5533
Bùi Thị Hoa10/1/19931.51018464.55.598.5639.5
Nguyễn Hữu Huy17/02/199321023545695635
Trần Thị Lệ Huyền20/04/19931.510253435886.534.5
Trần Thị Mai Hương24/06/1993210286585.599743.5
Bùi Thị Hương10/1/19931.51027554.559.58.5739.5
Nguyễn Đình Khánh15/08/19932102944.59.571095.545.5
Dương Thị Nhật Lệ29/08/1993210332798.59.5106.550.5
Đỗ Thị Thùy Linh21/06/19932103415.576.56.577.540
Phan Thị Thùy Linh26/02/19932103576.594.586741
Bùi Thị Khánh Ly11/6/1993210389677.5109.5545
Phạm Thị Tuyết Mai8/1/19932104056.566.5108542
Trương Đức Nghĩa15/08/1993210439637.577535.5
Lê Thị Hoài Nhi19/11/19932104716.55.557.54.5837
Lê Thị Hạnh Như4/6/19932104915.53.53.5658.532
Lê Nam Phi8/6/19932104994.56.578.578.542
Thái Thị Lan Phương20/08/199321051467.56.59.577.544
Hoàng Quang Quốc27/11/19932105314.57.557.57334.5
Trần Văn Quyết29/01/19932105354.592.57.584.536
Lưu Văn Quỳnh12/2/19932105373.57.5692.5331.5
Nguyễn Công Hoài Sơn15/04/19932105514.58.54.5974.538
Trương Văn Tài13/09/1993210562686.55.58.56.541
Bùi Ngọc Tân23/09/19932105765.55.567.56.5738
Vũ Chí Thanh4/1/199321058349.56.57.59541.5
Lê Văn Thành28/12/1993210589376.574.5432
Lê Thị Lệ Thủy27/10/19931106574.5938.578.540.5
Võ Nguyễn Thảo Thương26/03/19932106715.576686.539
Đỗ Thị Thương20/03/19921.51066357.548.576.538.5
Trần Đức Toàn7/10/19931.51068836.54.575632
Trần Thị Thu Trang6/10/1993010712695.51068.545
Bùi Thanh Tuân10/1/19931.5107444.56.557.573.534
Nguyễn Xuân Tuyên18/02/1993210765365.5988.540
Phạm Chí Vĩnh25/11/19931.5107935.57.567.59641.5
Lê Văn Chiến8/7/1993110040566.58.556.537.5
Phạm Thị Thùy Chung16/11/19931.5100504.53.55.564.56.530.5
Hồ Thị Cọt25/04/19921.5100512.53.5373625
Trần Thị Dịu8/7/19931.51006446665633
Lê Thị Hồng Duyên21/06/19931100702.52.555.553.524
Nguyễn Phi Dũng3/7/1993210081555.577635.5
Hồ Thi Đàm6/7/19931.5100883433.54623.5
Phạm Tiến Đạt20/08/19921100961.55472.5828
Lê Thị Hồng Gấm16/09/199311010343.55.585.5632.5
Nguyễn Thị Hà4/1/19931.51012363762.5428.5
Phan Thị Hạnh5/1/19922101425.56.55.579.5741
Võ Thị Hằng14/04/19931.5101564.52.55.588.58.537.5
Trương Thị Thu Hiền7/8/19931.51016957.54.599.5641.5
Nguyễn Thị Hoa22/05/19930101876679.59.56.544.5
Nguyễn Lý Hùng8/10/19922102621.57.54.59.55.5836.5
Nguyễn Thị Hương1/3/19931.5102803.5539.57.5533.5
Nguyễn Duy Khánh6/10/1993210292394.59.57.5639.5
Hồ Thị Khuyên20/04/19921.51029845.5391.55.528.5
Trần Thị Thúy Liên20/09/19921.51033736.54.583631
Lê Thanh Long17/03/19931.5103731.52.5588631
Trần Thị Thủy Nga21/09/19930104334.535.53.564.527
Trần Ngọc Phúc20/11/19932105033.546.55.56732.5
Trần Trọng Phúc6/11/19932105044.55.558.56.5838
Trương Thanh Quỳnh9/9/19932105414.52.548.55630.5
Nguyễn Xuân Song3/12/19921.5105493.56.56.576534.5
Nguyễn Trường Sơn22/12/19922105545.5838.567.538.5
Hồ Văn Thọ15/06/19932106304359.584.534
Lê Thị Thu24/01/19931.5106346.53.569.59640.5
Nguyễn Thị Hoài Thương17/09/19931.51066846.55855.534
Võ Văn Tịnh22/05/19931.5106853.5558.57534
Lê Minh Toàn10/5/19931.5106874.55.546.567.534
Trần Trọng Toản8/9/19931.51069042.55.574.53.527
Nguyễn Thị Hà Trang14/10/19931.5107033.542.57.55.5629
Đoàn Thị Trang20/02/19931.5106934.544.585733
Phan Tài Trỗi31/10/19921.5107283.56.54.58.55634
Thái Văn Trung26/05/19931.5107362.57.54.58.55432
Đào Thạch Cẩm14/08/19931.5100357.56.579.576.544
Nguyễn Văn Chiến25/04/1993210042374.5105.53.533.5
Võ Trị Trà Giang1/1/19931.51011152.52.582.56.527
Hồ Thị Giáo20/10/19931.5101143.5347.51.5928.5
Đồng Hữu Hào2/2/19932.51012987.58985.546
Lê Văn Hiếu19/08/19931.5101774459.58.57.538.5
Trương Minh Huy7/1/19932102417.56.55.58.58.58.545
Nguyễn Hữu Huỳnh20/04/19931.5102575.55.56.596.58.541.5
Trần Hữu Kiên10/4/19931.510303392.59.565.535.5
Nguyễn Hữu Lâm10/10/199311032553.558.55.56.534
Trần Thị Nhất Linh1/6/19932103635.586.58.59.55.543.5
Phan Văn Linh26/03/199321035855.55.595.5737.5
Nguyễn Dư Long13/08/19931.51037447.55.59.594.540
Đỗ Thị Hoài My3/8/199321042064.549.55.55.535
Nguyễn Thị Niệm25/08/19932104942.583.5764.531.5
Lê Thị Kiều Oanh13/04/19932104956555.54.5430
Trần Thị Mai Phương5/12/19931.5105154.53492.57.530.5
Bùi Bích Phượng12/10/19921.5105226.565.59.51.5837
Nguyễn Hồng Quảng2/8/19932105263105.595.56.539.5
Nguyễn Khắc Quãng15/04/19932105276.58.559.54740.5
Đoàn Thị Hồng Tâm26/03/19932105636.56.55.57.57740
Võ Thị Thanh Tâm2/8/199321057566.5676.57.539.5
Nguyễn Thị Dạ Thảo26/03/19932106112.57.55.585.5635
Nguyễn Thị Thảo26/03/19931.51060839.52.586.5635.5
Trần Văn Thắng29/01/19931.510625495.59.595.542.5
Trương Minh Thiện15/08/19932106277.53.5778639
Nguyễn Diệu Thuần9/10/19921.510638722.5984.533
Nguyễn Tân Tiến21/12/19931.5106757564.58434.5
Lê Thị Bích Trâm20/07/199311071546.549.56.5838.5
Hoàng Đăng Trung20/04/199321073037.5395.56.534.5
Lê Văn Trường20/04/19931.51073838.5566.5433
Bùi Công Tuân4/9/19932107433.58.54.595636.5
Trần Như Tuấn19/11/19931.5107624.55.55.5107840.5
Nguyễn Xuân Tuấn10/7/19931.5107542868.559.539
Võ Thanh Tùng22/03/19932107752.55.539.55.57.533.5
Hoàng Duy Tưởng24/10/19921.5107803.58.558.56.58.540.5
Trần Bằng Vũ4/6/19931.5107954.56.56.57.58942
Phan Thị Yến15/06/19923108055335.55.5931
Phan Văn Huy19/09/19922102394.585.57.53.5736
Lê Vũ Phương30/11/1991210508032.5816.521

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét